🌟 이탈되다 (離脫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이탈되다 (
이ː탈되다
) • 이탈되다 (이ː탈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이탈(離脫): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.
🌷 ㅇㅌㄷㄷ: Initial sound 이탈되다
-
ㅇㅌㄷㄷ (
일탈되다
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có. -
ㅇㅌㄷㄷ (
약탈되다
)
: 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực. -
ㅇㅌㄷㄷ (
유통되다
)
: 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn. -
ㅇㅌㄷㄷ (
융통되다
)
: 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng. -
ㅇㅌㄷㄷ (
위탁되다
)
: 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác. -
ㅇㅌㄷㄷ (
이탈되다
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó. -
ㅇㅌㄷㄷ (
잉태되다
)
: 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81)