🌟 이탈되다 (離脫 되다)

Động từ  

1. 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.

1. BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궤도에서 이탈되다.
    Veered out of orbit.
  • 대열에서 이탈되다.
    Break away from the ranks.
  • 무리에서 이탈되다.
    Disengage from the pack.
  • 범위에서 이탈되다.
    Deviate from the scope.
  • 화제에서 이탈되다.
    Disengage from the subject.
  • 토론이 점점 주제에서 이탈되었다.
    The discussion gradually deviated from the subject.
  • 대오에서 이탈된 병사가 부대를 찾아 헤맸다.
    A soldier who had escaped from the great ode wandered for his troops.
  • 이 이야기 너무 말이 안 되는 거 같아.
    This story doesn't make any sense.
    맞아. 현실에서 이탈된 것 같은 내용이야.
    Right. it's like a departure from reality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이탈되다 (이ː탈되다) 이탈되다 (이ː탈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이탈(離脫): 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81)