🌟 일침 (一鍼)

Danh từ  

1. 따끔할 정도로 정확하고 날카로운 충고나 경고.

1. LỜI NHẮC NHỞ THÂM THÚY: Lời khuyên nhủ hay lời cảnh báo xác đáng và sắc sảo đến mức làm cho cảm thấy ngượng ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끔한 일침.
    A prickly stroke.
  • 뼈아픈 일침.
    A painful reminder.
  • 일침을 가하다.
    Apply a sting.
  • 일침을 놓다.
    Give a needle.
  • 일침을 맞다.
    Get a stroke.
  • 그는 국민들의 과소비가 두 번째 경제 위기를 부를 것이라고 일침을 가했다.
    He warned that people's overspending would lead to a second economic crisis.
  • 나는 한때 공부에 소홀했지만 선생님의 따끔한 일침에 마음을 잡고 다시 학업에 매진했다.
    I was once negligent in my studies, but i took my mind to the teacher's stinginess and went back to my studies.
  • 왜 갑자기 담배를 끊으셨어요?
    Why did you suddenly quit smoking?
    의사 선생님이 계속 담배를 피우면 건강이 나빠진다고 일침을 놓으셨거든요.
    The doctor told me that if i keep smoking, my health will get worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일침 (일침)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)