🌟 잠잠히 (潛潛 히)

Phó từ  

1. 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히.

1. MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH PHẲNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động… không ồn ào mà một cách lặng lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠히 넘어가다.
    Go on quietly.
  • 잠잠히 드리우다.
    Give a pause.
  • 잠잠히 비추다.
    To shine quietly.
  • 잠잠히 지나가다.
    Pass quietly.
  • 잠잠히 흔들리다.
    Shake quietly.
  • 나의 고등학교 생활은 아무 탈 없이 잠잠히 지나갔다.
    My high school life passed peacefully without any trouble.
  • 밝은 달빛이 창문으로 들어와 잠잠히 방 안을 비추었다.
    A bright moonlight came in through the window and silently shone in the room.
  • 내가 말실수를 크게 해서 애들이 화낼 줄 알았는데 잠잠히 넘어갔네.
    I thought the kids would get angry because i made a big slip of the tongue, but it went away.
    아마 다들 그냥 실수라는 걸 알아서 그럴 거야.
    Probably because everyone knows it's just a mistake.

2. 말없이 가만히.

2. MỘT CÁCH LẶNG LẼ, LẲNG LẶNG: Một cách im lặng không nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠히 기다리다.
    Wait silently.
  • 잠잠히 듣다.
    Listen quietly.
  • 잠잠히 생각하다.
    To think quietly.
  • 잠잠히 서다.
    Stand still.
  • 잠잠히 앉다.
    Sit still.
  • 나는 약속 시간이 될 때까지 친구를 잠잠히 기다렸다.
    I waited quietly for my friend until it was time for an appointment.
  • 내가 화를 내는데도 동생은 말 한마디 없이 잠잠히 앉아 있었다.
    My brother sat silent, without a word, even though i was angry.
  • 잠잠히 듣기만 하지 말고 뭐라고 말을 좀 해 봐.
    Stop listening and say something.
    내가 너에게 변명할 말도 없어서 그래. 정말 미안해.
    It's because i have nothing to say to you to excuse me. i'm so sorry.

3. 파도나 바람 등이 움직이지 않고 조용히.

3. MỘT CÁCH LẶNG LẼ, IM ẮNG: Sóng hay gió không di chuyển mà yên lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠히 가라앉다.
    Sink quietly.
  • 잠잠히 낮아지다.
    Subside quietly.m.
  • 잠잠히 사라지다.
    Disappear silently.
  • 잠잠히 약해지다.
    Be quiet and weak.
  • 잠잠히 잦아들다.
    Slowly abate.
  • 아침에는 세게 불던 바람이 오후가 되니 잠잠히 잦아들었다.
    The strong wind in the morning died down in the afternoon.
  • 태풍이 물러가자 바다는 언제 거셌냐는 듯이 잠잠히 가라앉았다.
    When the typhoon receded, the sea sank as if it had been strong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠잠히 (잠잠히)
📚 Từ phái sinh: 잠잠하다(潛潛하다): 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다., 말없이 가만히 있다.…

🗣️ 잠잠히 (潛潛 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Luật (42)