🌟 자선 (慈善)

  Danh từ  

1. 형편이 어려운 사람을 불쌍히 여겨 도와줌.

1. TỪ THIỆN: Việc thấy thương cảm và giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자선 단체.
    Charity group.
  • 자선 모금.
    Charity fundraiser.
  • 자선 바자회.
    A charity bazaar.
  • 자선 음악회.
    Charity concert.
  • 자선을 목적으로 하다.
    Aim for charity.
  • 자선을 베풀다.
    Giving charity.
  • 그는 아프리카 난민을 도우는 국제 자선 단체에서 일한다.
    He works for an international charity that helps african refugees.
  • 그녀는 동료 의사들과 주말마다 무료 진료를 통한 자선을 베푼다.
    She gives charity through free medical treatment on weekends with fellow doctors.
  • 백혈병 어린이를 돕는 자선 기금을 모으고 있습니다.
    We're raising a charity fund to help children with leukemia.
    그래요? 큰 돈은 아니지만 좋은 데 사용하여 주세요.
    Really? it's not a lot of money, but please use it for a good reason.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자선 (자선)
📚 Từ phái sinh: 자선하다: 자기가 자기 자신을 선정하다., 자기 스스로 자기의 작품을 골라 뽑다., 남을…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Tôn giáo  


🗣️ 자선 (慈善) @ Giải nghĩa

🗣️ 자선 (慈善) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)