🌟 전서 (全書)

Danh từ  

1. 한 사람이 쓴 책을 모두 모아 하나로 묶은 책.

1. TOÀN TẬP, TRỌN BỘ: Sách được tập hợp lại làm một bộ từ tất cả các cuốn sách do một người viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전서가 간행되다.
    A telegram is published.
  • 전서가 출판되다.
    The dictionary is published.
  • 전서를 만들다.
    Make a war book.
  • 전서를 엮다.
    Weave a war chest.
  • 전서를 읽다.
    Read a telegram.
  • 전서에는 그가 평생 동안 살면서 생각했던 것들과 느꼈던 모든 것들이 다 들어 있었다.
    The preface contained everything he had thought and felt throughout his life.
  • 김 교수가 죽고 난 후 그의 제자들은 김 교수가 쓴 책이나 글 등을 모두 모아 전서로 만들었다.
    After kim's death, his disciples collected all of his books and writings and made them into war books.
  • 이 분의 전서를 읽고 있구나.
    You're reading this man's biography.
    응. 내가 무척 존경하는 분이라서 좀 더 알고 싶더라고.
    Yes. i really admire him, so i wanted to know more.

2. 한 분야에 관련된 것들을 모두 모아 체계적으로 엮은 책.

2. TOÀN TẬP, TRỌN BỘ: Sách được tập hợp từ tất cả những điều liên quan đến một lĩnh vực và được biên soạn một cách có hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어학 전서.
    Language dictionary.
  • 의학 전서.
    Medical dictionary.
  • 전서를 내다.
    Publish a telegram.
  • 전서를 편찬하다.
    Compilation of the dictionary.
  • 우리 연구소에서는 그 동안의 어학 연구를 집대성한 어학 전서를 편찬했다.
    Our institute has compiled a language dictionary that has compiled a collection of language studies.
  • 이 책은 세계 최초의 의학 전서로서 그 당시의 의학 기술에 대한 모든 것이 담겨 있다.
    This book is the world's first medical dictionary and contains everything about the medical technology of the time.
  • 너는 이 전서를 항상 가까이하더라.
    You've always been close to this telegram.
    응, 나는 공부를 하다가 모르는 개념이 나오면 전서부터 찾아보거든.
    Yeah, i look up the dictionary first when i get a concept i don't know while studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전서 (전서)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)