🌟 흘러가다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러가다 (
흘러가다
) • 흘러가 () • 흘러가니 ()
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 흘러가다 @ Giải nghĩa
- 흘러가- : (흘러가고, 흘러가는데, 흘러가, 흘러가서, 흘러가니, 흘러가면, 흘러가는, 흘러간, 흘러갈, 흘러갑니다, 흘러갔다, 흘러가라)→ 흘러가다
- 표류하다 (漂流하다) : 물 위에 떠서 이리저리 흘러가다.
🗣️ 흘러가다 @ Ví dụ cụ thể
- 고랑으로 물이 흘러가다. [고랑]
- 순리적으로 흘러가다. [순리적 (順理的)]
- 단조로이 흘러가다. [단조로이 (單調로이)]
- 두둥실 흘러가다. [두둥실]
- 담담히 흘러가다. [담담히 (淡淡히)]
- 조각구름이 흘러가다. [조각구름]
- 아랫물로 흘러가다. [아랫물]
- 양극에서 흘러가다. [양극 (陽極)]
- 주마등처럼 흘러가다. [주마등 (走馬燈)]
- 졸졸 흘러가다. [졸졸]
- 방향으로 흘러가다. [방향 (方向)]
- 원만하게 흘러가다. [원만하다 (圓滿하다)]
- 덧없이 흘러가다. [덧없이]
- 뜬구름이 흘러가다. [뜬구름]
- 묘연히 흘러가다. [묘연히 (杳然히)]
- 물이 흘러가다. [물]
- 두리둥실 흘러가다. [두리둥실]
- 연속적으로 흘러가다. [연속적 (連續的)]
- 어김없이 흘러가다. [어김없이]
- 여파에 흘러가다. [여파 (餘波)]
- 어지러이 흘러가다. [어지러이]
- 일없이 흘러가다. [일없이]
🌷 ㅎㄹㄱㄷ: Initial sound 흘러가다
-
ㅎㄹㄱㄷ (
흘러가다
)
: 액체 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르면서 나아가다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÔI CHẢY, TRÔI ĐI: Chất lỏng chảy từ nơi cao xuống nơi thấp.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191)