🌟 재수 (再修)

  Danh từ  

1. 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부함.

1. ÔN THI LẠI: Sự học lại để dự thi kì thi tuyển sinh kế tiếp sau khi đã thi trượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고입 재수.
    Retaking high school entrance exams.
  • 대입 재수.
    Retaking college entrance exams.
  • 재수 생활.
    A second-term student.
  • 재수 학원.
    A second-term academy.
  • 재수를 결정하다.
    Decide whether to retake.
  • 승규는 한 대학에 합격했지만 더 좋은 대학을 가기 위해 재수를 결심했다.
    Seung-gyu got accepted to a university but decided to take another year to go to a better university.
  • 친구들이 모두 대학 신입생인데 나는 재수를 하고 있으니 기분이 좋지 않다.
    All my friends are college freshmen and i'm not feeling good because i'm taking another year.
  • 지수야, 요즘 뭐하고 지내니?
    Jisoo, what have you been up to lately?
    나야 뭐 재수 학원 다니면서 공부만 하고 지내.
    I don't have to study at cram schools.
Từ tham khảo 삼수(三修): 주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재수 (재ː수)
📚 Từ phái sinh: 재수하다(再修하다): 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공…
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập  


🗣️ 재수 (再修) @ Giải nghĩa

🗣️ 재수 (再修) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)