🌟 전동 (電動)

  Danh từ  

1. 전기의 힘으로 기계를 움직임.

1. SỰ CHUYỂN ĐỘNG BẰNG ĐIỆN: Việc làm chuyển động máy móc bằng lực của điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전동 기관차.
    An electric locomotive.
  • 전동 열차.
    An electric train.
  • 전동 자동차.
    Motorized cars.
  • 전동 장치.
    Electric device.
  • 전동 칫솔.
    An electric toothbrush.
  • 전동 휠체어.
    An electric wheelchair.
  • 나는 건전지가 없어 전동 칫솔을 사용할 수 없었다.
    I couldn't use an electric toothbrush because i didn't have batteries.
  • 우리는 전동 자동차를 타고 이동을 하면서 한 시간마다 전기 충전을 해야 했다.
    We had to charge electricity every hour as we traveled in electric cars.
  • 전동 열차가 운행을 왜 멈췄나요?
    Why did the train stop running?
    네, 갑작스럽게 정전이 돼서요.
    Yeah, there was a sudden blackout.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전동 (전ː동)
📚 Từ phái sinh: 전동하다: 기계 장치에서, 동력을 다른 부분이나 다른 기계로 전달하다., 전기로 움직이다…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 전동 (電動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chào hỏi (17)