🌟 재목 (材木)

Danh từ  

1. 나무로 된 건축물이나 가구, 악기, 예술품 등을 만드는 데 쓰는 나무.

1. GỖ: Cây dùng để làm công trình kiến trúc, đồ nội thất, nhạc cụ hay tác phẩm nghệ thuật… bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 재목.
    Advanced lumber.
  • 굵은 재목.
    Thick lumber.
  • 튼튼한 재목.
    Strong lumber.
  • 재목을 가르다.
    Cut timber.
  • 재목을 고르다.
    Pick lumber.
  • 재목을 다루다.
    Handle lumber.
  • 재목을 만들다.
    Make lumber.
  • 재목을 손질하다.
    Trim timber.
  • 재목으로 적합하다.
    Suitable for lumber.
  • 소나무는 가벼워서 불상을 깎는 재목으로 선호되었다.
    Pine trees were preferred for their lightness to cut buddhist statues.
  • 노인이 구해 온 나무는 무르고 휘어져서 재목으로 적당하지 않았다.
    The tree that the old man had saved was soft and bent, so it was not suitable for lumber.

2. 어떤 일에 적합한 능력을 가진 인물.

2. NGƯỜI THÍCH HỢP, NGƯỜI ĐẢM ĐƯƠNG: Nhân vật có năng lực phù hợp đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 재목.
    Excellent lumber.
  • 재목이 되다.
    Become lumber.
  • 재목을 가리다.
    Cover timber.
  • 재목을 뽑다.
    Draw timber.
  • 재목을 선별하다.
    Select timber.
  • 재목으로 성장하다.
    Growing up on lumber.
  • 재목으로 키우다.
    Raised by lumber.
  • 올해의 신입 사원들은 회사의 미래를 책임질 재목들입니다.
    This year's new employees are the resources responsible for the company's future.
  • 형은 어릴 적부터 머리가 아주 비상해서 장차 큰일을 할 재목으로 기대를 모았다.
    My brother has been so brilliant since he was a child that he had high hopes for a future big business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재목 (재목) 재목이 (재모기) 재목도 (재목또) 재목만 (재몽만)


🗣️ 재목 (材木) @ Giải nghĩa

🗣️ 재목 (材木) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Luật (42) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)