🌟 적기 (敵機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적기 (
적끼
)
🗣️ 적기 (敵機) @ Giải nghĩa
- 수첩 (手帖) : 필요할 때 간단히 적기 위해 들고 다니는 작은 크기의 공책.
- 로마자 (Roma字) : 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
🗣️ 적기 (敵機) @ Ví dụ cụ thể
- 불입 적기. [불입 (拂入)]
- 외국 이름의 성은 스펠링을 일일이 알아 두지 않으면 제대로 적기 어렵다. [스펠링 (spelling)]
- 적기 격추는 성공했나? [격추 (擊墜)]
- 아직 한국어에 서툴러서 강의 내용을 전부 받아 적기 힘들어. [녹음기 (錄音器)]
- 이 지역은 상주인구가 적기 때문에 관공서 예산의 규모 또한 크지 않다. [상주인구 (常住人口)]
- 어렸을 적부터 적기 시작한 일기를 보면 내가 어떻게 자라 왔는지 과거를 기억할 수 있다. [적다]
🌷 ㅈㄱ: Initial sound 적기
-
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때에. 또는 그 즉시에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Vào chính lúc đang nói. Hoặc ngay lúc đó. -
ㅈㄱ (
저거
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
지금
)
: 말을 하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Chính lúc đang nói. -
ㅈㄱ (
저곳
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHỖ KIA, NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
저금
)
: 돈을 모아 두거나 은행 등의 금융 기관에 맡김. 또는 그런 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM TIỀN, TIỀN TIẾT KIỆM: Việc gom tiền lại hoặc gửi vào tổ chức tín dụng như ngân hàng... Hoặc món tiền như vậy. -
ㅈㄱ (
지각
)
: 정해진 시각보다 늦게 출근하거나 등교함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN MUỘN, VIỆC ĐI LÀM ( ĐI HỌC) MUỘN, SỰ TRỄ GIỜ HỌC (LÀM): Việc đến trường hoặc đi làm muộn hơn thời gian đã định. -
ㅈㄱ (
지갑
)
: 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI VÍ, CÁI BÓP: Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi. -
ㅈㄱ (
중국
)
: 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh. -
ㅈㄱ (
중간
)
: 두 사물의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật. -
ㅈㄱ (
저것
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe. -
ㅈㄱ (
저기
)
: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe. -
ㅈㄱ (
전공
)
: 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó. -
ㅈㄱ (
전기
)
: 빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT ÍT: Phân lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅈㄱ (
조금
)
: 분량이나 정도가 적게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT ÍT: Phân lượng hay mức độ ít. -
ㅈㄱ (
장갑
)
: 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)