🌟 적기 (敵機)

Danh từ  

1. 적의 비행기.

1. MÁY BAY ĐỊCH: Máy bay của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적기의 공습.
    An air strike by enemy planes.
  • 적기가 날아오다.
    Enemy planes fly in.
  • 적기가 출현하다.
    Enemy planes emerge.
  • 적기를 격추하다.
    Shoot down an enemy plane.
  • 적기를 공격하다.
    Attack enemy planes.
  • 적기로 오인하다.
    Mistake for enemy aircraft.
  • 세 대의 적기가 우리 진영을 공격하기 시작했다.
    Three enemy planes began attacking our camp.
  • 실력 있는 조종사가 빠르게 움직이는 적기를 모두 격추하였다.
    A competent pilot shot down all the fast-moving enemy planes.
  • 저기 상공에 적기가 보입니다.
    There's a red flag in the sky.
    우리도 전투기로 맞대응해야 합니다.
    We have to fight back with fighter jets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적기 (적끼)


🗣️ 적기 (敵機) @ Giải nghĩa

🗣️ 적기 (敵機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)