🌟 적립금 (積立金)

Danh từ  

1. 모아 둔 돈.

1. TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누적 적립금.
    Accumulated reserves.
  • 통장의 적립금.
    The reserve of a passbook.
  • 막대한 적립금.
    A huge reserve.
  • 적립금을 보태다.
    Add reserves.
  • 적립금을 쌓다.
    Accumulate reserves.
  • 민준이는 삼 년 동안 모은 적립금으로 해외여행을 갔다.
    Minjun traveled abroad with the reserves he had saved for three years.
  • 여러 사람이 조금씩 모은 적립금이 큰 액수의 장학금이 되었다.
    The reserves that several people collected little by little became a large scholarship.
  • 지금까지 물건을 사서 모인 적립금이 오만 원이 넘었어.
    So far, we've collected over 50,000 won for purchases.
    이 가게에서 자주 물건을 샀나 보네.
    Looks like you've been shopping at this store a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적립금 (정닙끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78)