🌟 전임 (前任)

Danh từ  

1. 예전에 그 일을 맡음. 또는 그런 사람이나 그 일.

1. SỰ TIỀN NHIỆM, NGƯỜI TIỀN NHIỆM, CÔNG VIỆC TIỀN NHIỆM: Sự đảm nhận công việc đó trước đây. Hoặc người như vậy hoặc công việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전임 대통령.
    Former president.
  • 전임 사장.
    Former president.
  • 전임 시장.
    The former mayor.
  • 전임 회장.
    Former chairman.
  • 전임과 후임.
    A predecessor and successor.
  • 전임이 넘기다.
    Be transferred to a former post.
  • 김 대리는 전임이 끝내고 가지 않은 일을 수습하느라 고생을 했다.
    Mr. kim had a hard time settling what his predecessor had not finished.
  • 전임 강사는 후임 강사에게 수업 진도와 자료들을 인수인계하고 떠났다.
    The former lecturer took over the course progress and materials to his successor and left.
  • 나는 일을 하다가 모르는 것이 있으면 예전에 이 일을 했던 전임에게 전화를 해 물었다.
    If i didn't know anything while i was working, i called my predecessor who had done this before and asked.
  • 이번에 뽑힌 시장은 일을 잘할까?
    Will the mayor chosen this time work well?
    글쎄, 전임 시장이 워낙 훌륭하셨으니 부담은 좀 될 거야.
    Well, the former mayor was so good, it'll be a bit of a burden.
Từ đồng nghĩa 선임(先任): 조직에서 어떤 임무나 직무 등을 먼저 맡음., 지금 어떤 일을 맡아 하는 …
Từ trái nghĩa 후임(後任): 전에 일을 맡아보던 사람에 뒤이어 일을 맡음. 또는 그런 사람이나 그 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전임 (저님)
📚 Từ phái sinh: 전임하다: 이전에 그 임무를 맡다., 어떤 일을 전문적으로 맡거나 맡기다., 하는 일을 …


🗣️ 전임 (前任) @ Giải nghĩa

🗣️ 전임 (前任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)