🌟 전임 (前任)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전임 (
저님
)
📚 Từ phái sinh: • 전임하다: 이전에 그 임무를 맡다., 어떤 일을 전문적으로 맡거나 맡기다., 하는 일을 …
🗣️ 전임 (前任) @ Giải nghĩa
- 조교수 (助敎授) : 대학교수 직위의 하나로, 부교수보다 아래, 전임 강사보다 위인 직위.
🗣️ 전임 (前任) @ Ví dụ cụ thể
- 신임 시장은 전임 시장과는 다른 행보를 걷고 있다. [신임 (新任)]
- 나는 이번 학기에 전임 강사에서 조교수로 승진했다. [조교수 (助敎授)]
- 경찰 조사를 통해 전임 시장의 비리 혐의가 사실임이 검증되었다. [검증되다 (檢證되다)]
- 이번 시장 선거에서는 전임 시장이 재선될 확률이 높다. [재선되다 (再選되다)]
- 전임 대통령은 왜 국민들의 지지를 잃었어? [전횡하다 (專橫하다)]
- 전임 강사. [강사 (講師)]
- 전임자의 전철. [전철 (前轍)]
- 그 역시 전임 과장의 전철을 따라 뇌물을 받은 것이 밝혀져 해고당했다. [전철 (前轍)]
- 전임 회장이 차기 회장에 만장일치로 재선하였다. [재선하다 (再選하다)]
- 전임 시장의 공과를 떠안고 시의 발전을 위해 노력하겠습니다. [공과 (功過)]
- 전임 시장의 공은 더 높게 쌓고 과실은 보완해 주시리라 믿습니다. [공과 (功過)]
- 김 시장은 전임 시장이 재임 기간에 벌였던 사업들을 이어 받게 되었다. [재임 (在任)]
- 전임 교관. [교관 (敎官)]
- 전임 시장과 달리 이번 시장은 시민들이 바라는 것들을 잘 알고 있다. [시장 (市長)]
- 대통령은 갑작스럽게 그만두게 된 국무총리 대신에 전임 장관을 총리 서리로 임명했다. [서리 (署理)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 전임
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88)