🌟 -률 (率)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁률
    Competition rate.
  • 문맹률
    Literacy rate.
  • 발병률
    Incidence rate.
  • 발생률
    Occurrence rate.
  • 배당률
    Dividend rate.
  • 보급률
    Penetration rate.
  • 상승률
    Growth rate.
  • 성공률
    Success rate.
  • 성장률
    Growth rate.
  • 수익률
    Rate of return.
  • 시청률
    Audience rating.
  • 실업률
    Unemployment rate.
  • 용적률
    Floor area ratio.
  • 응답률
    Response rate.
  • 이용률
    Utilization rate.
  • 이직률
    Turnover.
  • 인상률
    Increase rate.
  • 입학률
    Admission rate.
  • 저축률
    Savings rate.
  • 지급률
    Payment rate.
  • 진학률
    Entrance rate.
  • 출생률
    Birth rate.
  • 취업률
    Employment rate.
Từ tham khảo -율(率): ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사.


📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: ‘ㄴ’ 받침을 제외한 받침 있는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92)