🌟 주무르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주무르다 (
주무르다
) • 주물러 () • 주무르니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 주무르다 @ Giải nghĩa
- 주물럭거리다 : 물건이나 몸을 자꾸 주무르다.
- 주물럭대다 : 물건이나 몸을 자꾸 주무르다.
- 주물럭주물럭하다 : 물건이나 몸을 자꾸 주무르다.
- 지압하다 (指壓하다) : 몸의 한 부분을 손가락으로 누르거나 주무르다.
🗣️ 주무르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅁㄹㄷ: Initial sound 주무르다
-
ㅈㅁㄹㄷ (
주무르다
)
: 손으로 어떤 물건이나 몸을 쥐었다 놓았다 하면서 자꾸 만지다.
☆
Động từ
🌏 NẮN BÓP, XOA BÓP, SỜ NẮN, NẶN BÓP: Dùng tay liên tiếp sờ đồng thời nắm cơ thể hay đồ vật nào đó rồi lại thả ra. -
ㅈㅁㄹㄷ (
짓무르다
)
: 살갗이 심하게 헐어서 문드러지다.
Động từ
🌏 MƯNG MỦ, LỞ LOÉT: Da thịt bị loét nặng và phồng dộp. -
ㅈㅁㄹㄷ (
진무르다
)
: → 짓무르다
Động từ
🌏
• Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Gọi món (132)