🌟 종기 (腫氣)

Danh từ  

1. 피부의 모공 등에 균이 들어가서 곪아 고름이 생긴 것.

1. VIÊM CHÂN LÔNG: Bệnh xuất hiện do vi khuẩn chui vào lỗ chân lông của da rồi làm cho sưng và mưng mủ lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악성 종기.
    Malicious abscess.
  • 곪은 종기.
    Festering abscess.
  • 종기가 덧나다.
    The abscess is formed.
  • 종기가 돋다.
    The abscess develops.
  • 종기가 생기다.
    Get a boil.
  • 종기가 커지다.
    The abscess grows.
  • 종기를 째다.
    Cut a boil.
  • 종기를 치료하다.
    Treat the abscess.
  • 종기를 터뜨리다.
    Pop a boil.
  • 터진 종기에서 누런 고름이 흘러 내렸다.
    Yellow pus flowed down from the bursting boil.
  • 민준은 엉덩이에 난 종기에 약을 발랐다.
    Minjun applied medicine to the abscess on his buttocks.
  • 의사 선생님, 여기 곪은 데가 너무 아파요.
    Doctor, this festering area hurts so much.
    저런, 종기가 났네요. 그 안의 고름을 당장 빼내야겠어요.
    Oh, my gosh, there's a boil. i need to get the pus out of it right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종기 (종ː기)


🗣️ 종기 (腫氣) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255)