🌟 종살이

Danh từ  

1. (옛날에) 남의 종이 되어 일함.

1. CUỘC SỐNG TÔI ĐÒI, CUỘC ĐỜI TÔI TỚ: (ngày xưa) Việc trở thành đầy tớ và làm việc cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남의 집 종살이.
    The slave of another's house.
  • 고달픈 종살이.
    Tough bell.
  • 험한 종살이.
    Rough bell.
  • 종살이를 시키다.
    Make a slave.
  • 종살이를 하다.
    Serve a slave.
  • 종살이에서 벗어나다.
    Get out of slavery.
  • 신분 제도가 폐지되면서 많은 종들이 종살이에서 풀려났다.
    With the abolition of the status system, many species have been released from slavery.
  • 소작농이었던 아버지는 주인집에서 종살이를 하는 것이나 다름없었다.
    My father, who was a tenant farmer, was practically a slave in his master's house.
  • 우리나라도 옛날에는 계급 사회였지?
    Our country used to be a class society, right?
    응. 양반이 있고 양반 집이나 관가에서 종살이를 하는 노비들이 있었지.
    Yes. there were aristocrats and slaves in their homes and government offices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종살이 (종ː사리)
📚 Từ phái sinh: 종살이하다: (옛날에) 남의 종이 되어 일하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Việc nhà (48)