🌟 조율 (調律)

Danh từ  

1. 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정함.

1. SỰ LÊN DÂY, SỰ SO DÂY: Việc điều chỉnh tiếng của nhạc cụ cho đúng với âm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악기 조율.
    Musical instrument tuning.
  • 조율이 되다.
    Coordinate.
  • 조율이 필요하다.
    Need coordination.
  • 조율을 마치다.
    Finish coordination.
  • 조율을 하다.
    Coordinate.
  • 나는 제 음을 내지 못하는 피아노 소리를 듣고는 조율이 필요하다고 말했다.
    When i heard the piano sound that was out of tune, i said i needed some tuning.
  • 악기가 정확한 음으로 아름다운 소리를 내기 위해서는 조율을 하는 것이 중요하다.
    It is important for instruments to make beautiful sounds with correct notes.
  • 이 기타, 소리가 조금 이상한데?
    This guitar sounds a little weird.
    아, 너무 오랫동안 조율을 안 했더니 그러네.
    Oh, i haven't adjusted it for too long.

2. (비유적으로) 여러 입장의 차이에서 생긴 문제를 해결하기 위하여 정도를 조절함.

2. SỰ ĐIỀU CHỈNH, SỰ ĐIỀU HÒA: (cách nói ẩn dụ) Việc điều tiết mức độ để giải quyết vấn đề phát sinh giữa sự khác biệt của một số quan điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사전 조율.
    Pre-coordination.
  • 최종 조율.
    Final tuning.
  • 조율이 되다.
    Coordinate.
  • 조율이 필요하다.
    Need coordination.
  • 조율을 거치다.
    Undergo coordination.
  • 조율을 마치다.
    Finish coordination.
  • 조율을 시도하다.
    Try coordination.
  • 조율을 하다.
    Coordinate.
  • 조율에 성공하다.
    Success in tuning.
  • 조율에 힘쓰다.
    Try to coordinate.
  • 생각이 너무 다른 그들이 함께 일을 하기 위해서는 조율이 필요했다.
    They had so different ideas that they needed coordination to work together.
  • 오늘 내로 의견 조율을 거쳐 우리들의 최종 의견을 제출하기로 했다.
    We have agreed to coordinate our opinions before the end of the day.
  • 왜 우리 부서는 일을 시작하지는 않고 매번 이렇게 회식만 하는 거지?
    Why doesn't our department start work, but just get together every time?
    일단 우리들의 관계나 생각들을 조율을 하겠다는 게 부장님의 목적인 것 같아.
    I think it's the chief's purpose to coordinate our relationships and ideas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조율 (조율)
📚 Từ phái sinh: 조율되다(調律되다): 악기의 소리가 기준이 되는 음에 맞게 조정되다., (비유적으로) 여… 조율하다(調律하다): 악기의 소리를 기준이 되는 음에 맞게 조정하다., (비유적으로) 여…

🗣️ 조율 (調律) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)