🌟 조령모개 (朝令暮改)

Danh từ  

1. 아침에 내린 명령을 저녁에 다시 고친다는 뜻으로, 법률이나 명령을 자주 고침.

1. CHỈ THỊ MỘT SỚM MỘT CHIỀU, MỆNH LỆNH MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Việc liên tục sửa đổi pháp luật hay mệnh lệnh giống như sáng ra lệnh, tối lại sửa lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조령모개의 행정.
    The administration of the imperial household agency.
  • 조령모개의 혼란.
    Chaeryeong's confusion.
  • 조령모개를 하다.
    To imitate a code.
  • 조령모개로 바뀌다.
    Turn into a commandeer.
  • 정부의 교육 정책은 조령모개가 심해 학생들의 혼란을 가중시켰다.
    The government's education policy has added to the confusion among students due to its strong regulations.
  • 수입 규제 제도는 도입한 지 불과 일 년 만에 조령모개로 폐지되었다.
    The import regulation system was abolished just a year after it was introduced.
  • 재수강 제도가 바뀌는 것에 대해 학생들의 반발이 심하다면서요?
    I hear there's a lot of resistance from the students to the change in the retake system.
    네, 한 학기 만에 바뀐다니 조령모개라며 반대하고 있어요.
    Yes, they're against it, saying it's a conspiracy to change in just one semester.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조령모개 (조령모개)
📚 Từ phái sinh: 조령모개하다: 법령을 자꾸 고쳐서 갈피를 잡기가 어려워지다. 아침에 명령을 내렸다가 저녁…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)