🌟 조령모개 (朝令暮改)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조령모개 (
조령모개
)
📚 Từ phái sinh: • 조령모개하다: 법령을 자꾸 고쳐서 갈피를 잡기가 어려워지다. 아침에 명령을 내렸다가 저녁…
🌷 ㅈㄹㅁㄱ: Initial sound 조령모개
-
ㅈㄹㅁㄱ (
자리매김
)
: 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH LẤY CHỖ ĐỨNG, SỰ GIỮ VỊ TRÍ: Sự chiếm lấy vị trí vượt lên trên tiêu chuẩn nhất định trong nhận thức của mọi người hay của xã hội. Hoặc việc như thế. -
ㅈㄹㅁㄱ (
조령모개
)
: 아침에 내린 명령을 저녁에 다시 고친다는 뜻으로, 법률이나 명령을 자주 고침.
Danh từ
🌏 CHỈ THỊ MỘT SỚM MỘT CHIỀU, MỆNH LỆNH MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Việc liên tục sửa đổi pháp luật hay mệnh lệnh giống như sáng ra lệnh, tối lại sửa lại.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10)