🌟 조령모개 (朝令暮改)

Danh từ  

1. 아침에 내린 명령을 저녁에 다시 고친다는 뜻으로, 법률이나 명령을 자주 고침.

1. CHỈ THỊ MỘT SỚM MỘT CHIỀU, MỆNH LỆNH MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Việc liên tục sửa đổi pháp luật hay mệnh lệnh giống như sáng ra lệnh, tối lại sửa lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조령모개의 행정.
    The administration of the imperial household agency.
  • Google translate 조령모개의 혼란.
    Chaeryeong's confusion.
  • Google translate 조령모개를 하다.
    To imitate a code.
  • Google translate 조령모개로 바뀌다.
    Turn into a commandeer.
  • Google translate 정부의 교육 정책은 조령모개가 심해 학생들의 혼란을 가중시켰다.
    The government's education policy has added to the confusion among students due to its strong regulations.
  • Google translate 수입 규제 제도는 도입한 지 불과 일 년 만에 조령모개로 폐지되었다.
    The import regulation system was abolished just a year after it was introduced.
  • Google translate 재수강 제도가 바뀌는 것에 대해 학생들의 반발이 심하다면서요?
    I hear there's a lot of resistance from the students to the change in the retake system.
    Google translate 네, 한 학기 만에 바뀐다니 조령모개라며 반대하고 있어요.
    Yes, they're against it, saying it's a conspiracy to change in just one semester.

조령모개: being capricious; caprice,ちょうれいぼかい【朝令暮改】。ちょうかいぼへん【朝改暮変】,modification fréquente, changement fréquent,variabilidad, inestabilidad, cambio, variación,متقلّب ، غير منتظم,байнга өөрчлөх, дахин дахин засах,chỉ thị một sớm một chiều, mệnh lệnh một sớm một chiều,การแก้ไขคำสั่งไปมา, การปรับเปลี่ยนคำสั่งเช้าเย็น,ketidakkonsistenan perintah,семь пятниц на неделе,朝令夕改,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조령모개 (조령모개)
📚 Từ phái sinh: 조령모개하다: 법령을 자꾸 고쳐서 갈피를 잡기가 어려워지다. 아침에 명령을 내렸다가 저녁…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105)