🌟 주거지 (住居地)

  Danh từ  

1. 사람이 살고 있거나 살았던 곳.

1. NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쾌적한 주거지.
    A pleasant dwelling.
  • 주거지의 환경.
    The environment of the dwelling.
  • 주거지가 조성되다.
    Residence is created.
  • 주거지를 마련하다.
    Set up a dwelling.
  • 주거지를 옮기다.
    Relocate a residence.
  • 주거지를 정하다.
    Set up a dwelling.
  • 결혼을 앞둔 우리는 서로의 직장 중간쯤에 위치한 곳을 주거지로 정했다.
    Ahead of getting married, we have chosen a place in the middle of each other's work as our residence.
  • 부모님께서는 나이가 들면 도시보다는 한적한 시골로 주거지를 옮기고 싶다고 하셨다.
    My parents said they wanted to move their residence to a secluded countryside rather than a city when they got older.
  • 이곳은 도로가 생기고 병원, 학교, 편의 시설 등이 들어서면서 생활이 편리한 주거지가 되었다.
    This has become a convenient residential area for living as roads have been built and hospitals, schools and amenities have been built.
  • 이 지역에서 오래전 인류의 주거지가 발견되었대.
    Human habitation was discovered in this area a long time ago.
    예전에도 사람들은 강가에 모여 살았었나 보다.
    People used to live by the river.
Từ đồng nghĩa 집터: 집이 있던 자리 또는 집이 있는 자리나, 집을 지을 자리., 오랜 옛날 사람들이 …
Từ tham khảo 거주지(居住地): 머물러 살고 있는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주거지 (주ː거지)
📚 thể loại: Khu vực   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 주거지 (住居地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)