🌟 정죄하다 (淨罪 하다)

Động từ  

1. 죄를 깨끗이 씻다.

1. RỬA TỘI: Rửa sạch tội lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정죄하는 기도.
    An attempt to convict.
  • 죄인이 정죄하다.
    The sinner is guilty.
  • 도둑질을 일삼던 김 씨는 정죄하고 새 삶을 살려고 하였다.
    Kim, who used to steal, condemned him and tried to live a new life.
  • 지옥의 다음 단계인 연옥에서 죽은 이가 정죄할 수 있다고 한다.
    It is said that the dead can be condemned in the next stage of hell, the purgatory.
  • 스스로 죄인이라고 생각한 사람들은 정죄하여 천국에 가기를 원했다.
    Those who thought themselves sinners wanted to sin and go to heaven.
  • 목사님, 제가 정죄하려면 어떻게 해야 합니까?
    Reverend, what can i do to convict you?
    먼저 주님 앞에 죄를 고백하십시오.
    Confess your sins before the lord first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정죄하다 (정죄하다) 정죄하다 (정줴하다)
📚 Từ phái sinh: 정죄(淨罪): 죄를 깨끗이 씻음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23)