🌟 정죄하다 (淨罪 하다)

Động từ  

1. 죄를 깨끗이 씻다.

1. RỬA TỘI: Rửa sạch tội lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정죄하는 기도.
    An attempt to convict.
  • Google translate 죄인이 정죄하다.
    The sinner is guilty.
  • Google translate 도둑질을 일삼던 김 씨는 정죄하고 새 삶을 살려고 하였다.
    Kim, who used to steal, condemned him and tried to live a new life.
  • Google translate 지옥의 다음 단계인 연옥에서 죽은 이가 정죄할 수 있다고 한다.
    It is said that the dead can be condemned in the next stage of hell, the purgatory.
  • Google translate 스스로 죄인이라고 생각한 사람들은 정죄하여 천국에 가기를 원했다.
    Those who thought themselves sinners wanted to sin and go to heaven.
  • Google translate 목사님, 제가 정죄하려면 어떻게 해야 합니까?
    Reverend, what can i do to convict you?
    Google translate 먼저 주님 앞에 죄를 고백하십시오.
    Confess your sins before the lord first.

정죄하다: be cleared of sins,じょうざいする【浄罪する】,s'absoudre de ses péchés,purgar,يطهّر,гэмээ цайруулах, гэмээ арилгах, нүглээ наминчлах,rửa tội,ล้างบาป, ชำระล้างบาป,menghapus dosa,очищаться в чистилище,洗脱罪名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정죄하다 (정죄하다) 정죄하다 (정줴하다)
📚 Từ phái sinh: 정죄(淨罪): 죄를 깨끗이 씻음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160)