🌟 전말서 (顚末書)

Danh từ  

1. 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

1. BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 전말서.
    The foreword of the case.
  • 전말서 양식.
    The form of the former statement.
  • 전말서를 쓰다.
    Write an ex-word.
  • 전말서를 작성하다.
    Draw up a statement.
  • 전말서를 제출하다.
    Submit a statement.
  • 증인의 진술 내용과 용의자가 작성한 전말서의 내용이 달랐다.
    The testimony of the witness was different from the statement of the suspect.
  • 경찰은 범인에게 자기가 저지른 사기 사건의 전말서를 작성하게 하였다.
    The police had the criminal prepare a statement of the fraud he had committed.
  • 이번 일로 심하게 문책당한 거야?
    Are you severely reprimanded for this?
    그런 건 아닌데 전말서를 쓰라는군.
    It's not like that, but they want me to write a transcript.
Từ đồng nghĩa 시말서(始末書): 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전말서 (전ː말써)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)