🌟 전말서 (顚末書)

Danh từ  

1. 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

1. BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 전말서.
    The foreword of the case.
  • Google translate 전말서 양식.
    The form of the former statement.
  • Google translate 전말서를 쓰다.
    Write an ex-word.
  • Google translate 전말서를 작성하다.
    Draw up a statement.
  • Google translate 전말서를 제출하다.
    Submit a statement.
  • Google translate 증인의 진술 내용과 용의자가 작성한 전말서의 내용이 달랐다.
    The testimony of the witness was different from the statement of the suspect.
  • Google translate 경찰은 범인에게 자기가 저지른 사기 사건의 전말서를 작성하게 하였다.
    The police had the criminal prepare a statement of the fraud he had committed.
  • Google translate 이번 일로 심하게 문책당한 거야?
    Are you severely reprimanded for this?
    Google translate 그런 건 아닌데 전말서를 쓰라는군.
    It's not like that, but they want me to write a transcript.
Từ đồng nghĩa 시말서(始末書): 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.

전말서: report,てんまつしょ【顛末書・顚末書】,Lettre d'excuse,explicación escrita,تقرير,дэлгэрэнгүй мэдээлэл, тайлбар бичиг,bản tường trình,เอกสารรายงานความผิด, หนังสือสารภาพผิด,BAP, berita acara pemeriksaan, surat permohonan maaf,отчёт,情况说明,事由书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전말서 (전ː말써)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)