🌟 중벌 (重罰)

Danh từ  

1. 무겁게 벌함. 또는 무거운 형벌.

1. SỰ PHẠT NẶNG, HÌNH PHẠT NẶNG: Việc phạt nặng. Hoặc hình phạt nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중벌을 거두다.
    Collect a severe punishment.
  • 중벌을 내리다.
    Mete out a severe punishment.
  • 중벌을 받다.
    Receive a severe punishment.
  • 중벌로 다스리다.
    Govern with severe punishment.
  • 중벌에 처하다.
    Punish severely.
  • 나라로부터 부정부패를 하는 관리는 중벌로 다스리겠다는 엄포가 내려왔다.
    From the country came a bluff to govern corrupt officials with severe punishment.
  • 왕은 나라의 기밀을 빼돌린 신하에게 모든 재산을 몰수하는 등의 중벌을 내렸다.
    The king imposed heavy penalties, such as confiscation of all property, on his subjects who stole the country's secrets.
  • 김 대리 말이야. 중벌을 받아도 이상할 것이 없는데 다행이 근신 처분만 받았대.
    Mr. kim. there's nothing wrong with being severely punished, but fortunately, he only received self-defense.
    여태까지 회사를 위해 한 일이 많다 보니 그런가 보다.
    I guess it's because i've done a lot for the company so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중벌 (중ː벌)
📚 Từ phái sinh: 중벌하다: 무겁게 벌하다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149)