🌟 죽어나다

Động từ  

1. 일이 매우 고되고 힘들다.

1. SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 죽어나다.
    Be dead.
  • 약자가 죽어나다.
    The weak die.
  • 등쌀에 죽어나다.
    Die from dorsal rice.
  • 갈수록 죽어나다.
    Die as time goes by.
  • 일하느라 죽어나다.
    Die from work.
  • 명절마다 음식 장만하랴 시댁 어른들 모시랴 며느리만 죽어났다.
    Every holiday, only the in-laws and daughters-in-law died.
  • 도저히 불가능한 일들을 지시하는 상사에 죽어나는 건 말단 직원들이었다.
    It was the terminal staff who died to a boss who dictated the impossible.
  • 자네 결혼 생활은 어떤가?
    How's your marriage?
    말도 말게. 입만 열면 잔소리인 마누라 등쌀에 죽어날 지경이야.
    Don't even talk. every time i open my mouth, my wife's nagging me to death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽어나다 (주거나다) 죽어나 (주거나) 죽어나니 (주거나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)