🌟 죽어나다

Động từ  

1. 일이 매우 고되고 힘들다.

1. SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 죽어나다.
    Be dead.
  • Google translate 약자가 죽어나다.
    The weak die.
  • Google translate 등쌀에 죽어나다.
    Die from dorsal rice.
  • Google translate 갈수록 죽어나다.
    Die as time goes by.
  • Google translate 일하느라 죽어나다.
    Die from work.
  • Google translate 명절마다 음식 장만하랴 시댁 어른들 모시랴 며느리만 죽어났다.
    Every holiday, only the in-laws and daughters-in-law died.
  • Google translate 도저히 불가능한 일들을 지시하는 상사에 죽어나는 건 말단 직원들이었다.
    It was the terminal staff who died to a boss who dictated the impossible.
  • Google translate 자네 결혼 생활은 어떤가?
    How's your marriage?
    Google translate 말도 말게. 입만 열면 잔소리인 마누라 등쌀에 죽어날 지경이야.
    Don't even talk. every time i open my mouth, my wife's nagging me to death.

죽어나다: suffer; bear the brunt,とてもきつい。とてもたいへんだ【とても大変だ】。とてもくるしい【とても苦しい】。たえきれない【耐え切れない】。やりきれない。しにそうだ【死にそうだ】,souffrir,tener momentos muy duros,يكون صعبًا ومتعبًا جدًّا,хүнд хэцүү байх, хүнд бэрхийг амсах, бэрхийг туулах,sắp chết,เหนื่อย, เหน็ดเหนื่อย, เหนื่อยยาก, ลำบาก, ยากลำบาก,menderita, membanting tulang, memeras keringat,быть непосильным; быть трудным; находиться в тяжёлом положении,受罪,遭殃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽어나다 (주거나다) 죽어나 (주거나) 죽어나니 (주거나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)