🌟 직업병 (職業病)

Danh từ  

1. 한 가지 직업으로 오래 일하여 그 직업의 특수한 조건 때문에 생기는 병.

1. BỆNH NGHỀ NGHIỆP: Bệnh phát sinh vì làm việc lâu với một nghề nghiệp và bởi điều kiện đặc thù của nghề nghiệp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직업병 사례.
    Occupational disease cases.
  • 직업병 증상.
    Vocational disease symptoms.
  • 직업병의 원인.
    Cause of occupational disease.
  • 직업병이 생기다.
    Get a occupational disease.
  • 직업병을 얻다.
    Obtain occupational diseases.
  • 직업병을 예방하다.
    Prevent occupational diseases.
  • 직업병에 걸리다.
    Get occupational diseases.
  • 시끄러운 공장에서 삼십 년 넘게 일을 해 온 신 씨는 소음 난청이라는 직업병을 얻었다.
    Mr. shin, who has been working in a noisy factory for over thirty years, has had a occupational disease called noise deafness.
  • 항공기 내에서 장시간 서 있어야 하는 스튜어디스는 불면증, 허리 디스크 등의 직업병에 걸리기 쉽다.
    The stewardess, who has to stand for a long time inside the aircraft, is prone to occupational diseases such as insomnia and waist disc.
  • 오랜 시간 컴퓨터로 작업을 하니 눈도 건조하고 어깨가 많이 결려요.
    I work on the computer for a long time, so my eyes are dry and my shoulders are stiff.
    정기적으로 건강 진단을 받아 직업병 발생을 예방하는 게 좋아요.
    You'd better have regular medical checkups to prevent occupational diseases.

2. (비유적으로) 오랜 시간 특정 직업으로 일을 하면서 생기는 습관.

2. BỆNH NGHỀ NGHIỆP: (cách nói ẩn dụ) Thói quen phát sinh trong quá trình làm công việc là nghề nghiệp đặc thù trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직업병 증상.
    Vocational disease symptoms.
  • 직업병이 발동하다.
    Occupational disease invokes.
  • 직업병이 생기다.
    Get a occupational disease.
  • 직업병을 얻다.
    Obtain occupational diseases.
  • 직업병에 걸리다.
    Get occupational diseases.
  • 서비스직에 종사하는 언니는 직업병처럼 '감사합니다'라는 말을 입에 달고 살았다.
    My sister, who works as a service worker, lived with the word 'thank you' in her mouth like a occupational disease.
  • 사진작가인 승규는 휴가를 떠나서도 직업병이 발동하여 쉬지 않고 사진을 찍어 댔다.
    Photographer seung-gyu had a professional illness even when he was away on vacation, so he took pictures nonstop.
  • 교사 생활을 오래 하다 보니 누가 질문만 하면 나도 모르게 가르치려 들어요.
    Since i've been teaching for a long time, whenever anyone asks me a question, i try to teach.
    그런 걸 보고 직업병이라 하지.
    That's called occupational disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직업병 (지겁뼝)


🗣️ 직업병 (職業病) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)