🌟 준마 (駿馬)

Danh từ  

1. 빠르게 잘 달리는 좋은 말.

1. TUẤN MÃ, NGỰA TỐT: Ngựa tốt chạy giỏi và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 준마를 키우다.
    Raising a junma.
  • 준마를 타다.
    Ride the jun horse.
  • 준마로 만들다.
    Make a quasi-horse.
  • 준마로 자라다.
    Grow into a junma.
  • 이 말은 옛날 왕들이 타고 다니던 최고급 준마의 품종이다.
    This horse is a breed of high-quality junma carried by kings in the old days.
  • 이 지역의 야생마는 길들여 타면 준마가 되는 것으로 이름이 높다.
    Wild horses in this area are famous for being junma when domesticated.
  • 와, 이 그림 정말 멋지다.
    Wow, this painting is really cool.
    그러게. 장군이 준마를 타고 있는 모습에서 위엄이 느껴져.
    Yeah. i can feel the dignity of the general riding the horses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준마 (준ː마)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)