🌟 지어내다

Động từ  

1. 없는 일을 꾸며 만들어 내다.

1. THÊU DỆT: Ngụy tạo và làm ra việc không có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지어낸 거짓말.
    A made-up lie.
  • 지어낸 소문.
    Fake rumors.
  • 이야기를 지어내다.
    Make up a story.
  • 핑계를 지어내다.
    Make up an excuse.
  • 거짓으로 지어내다.
    Make up a lie.
  • 나는 만우절에 친구가 지어낸 거짓말을 믿었다가 웃음거리가 되었다.
    I became a laughing stock on april fool's day when i believed in a lie made up by a friend.
  • 어제 들었던 괴담은 지어낸 이야기라고 하기에는 너무나 진짜 같았다.
    The ghost story i heard yesterday seemed too real to be a made-up story.
  • 오늘 회식에 왜 안 갔어?
    Why didn't you go to dinner today?
    너무 피곤해서 핑계를 지어내고 일찍 나왔어.
    I was so tired that i made up excuses and came out early.

2. 거짓으로 감정이나 표정을 꾸며 나타내다.

2. CỐ NẶN RA, GƯỢNG (CƯỜI): Tạo ra và thể hiện vẻ mặt hay tình cảm một cách giả tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지어낸 표정.
    A made-up look.
  • 미소를 지어내다.
    Make up a smile.
  • 웃음을 지어내다.
    Make up a laugh.
  • 애써 지어내다.
    To make up.
  • 억지로 지어내다.
    Forced to make up.
  • 나는 부모님께서 걱정하실까 봐 아픈 내색을 하지 않고 억지로 웃음을 지어냈다.
    I forced a laugh out of fear that my parents might be worried.
  • 점원은 손님의 무례한 행동에 기분이 나빴지만 애써 미소를 지어내며 꾹 참았다.
    The clerk was offended by the customer's rude behavior, but struggled to put up with a smile.
  • 민준이는 항상 재미없는 농담을 하면서 혼자 웃어.
    Minjun always laughs alone, making boring jokes.
    맞아. 분위기를 맞추느라 억지웃음을 지어내는 일도 힘들어.
    That's right. it's hard to make up a forced smile because of the mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지어내다 (지어내다) 지어내는 (지어내는) 지어내어 (지어내어) 지어내 (지어내) 지어내니 (지어내니) 지어냅니다 (지어냄니다)


🗣️ 지어내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지어내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)