🌟 지어내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지어내다 (
지어내다
) • 지어내는 (지어내는
) • 지어내어 (지어내어
) 지어내 (지어내
) • 지어내니 (지어내니
) • 지어냅니다 (지어냄니다
)
🗣️ 지어내다 @ Giải nghĩa
- 창작하다 (創作하다) : 말이나 일 등을 거짓으로 지어내다.
- 꾸미다 : 거짓이나 없는 것을 사실인 것처럼 지어내다.
🗣️ 지어내다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄴㄷ: Initial sound 지어내다
-
ㅈㅇㄴㄷ (
집어넣다
)
: 어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아내다
)
: 잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다.
☆
Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng. -
ㅈㅇㄴㄷ (
죽어나다
)
: 일이 매우 고되고 힘들다.
Động từ
🌏 SẮP CHẾT: Công việc rất khổ sở và khó nhọc. -
ㅈㅇㄴㄷ (
잡아넣다
)
: 잡아서 억지로 들어가게 하다.
Động từ
🌏 BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào. -
ㅈㅇㄴㄷ (
자아내다
)
: 물레나 기계로 실을 뽑아내다.
Động từ
🌏 THÁO RA: Lấy chỉ ra bằng máy hay con quay. -
ㅈㅇㄴㄷ (
접어놓다
)
: 빼거나 미뤄 놓고 관심을 두지 않다.
Động từ
🌏 GÁC LẠI: Bỏ ra hoặc để lại, không quan tâm đến nữa. -
ㅈㅇㄴㄷ (
줄(을) 놓다
)
: 어떤 일을 위하여 힘이 될 만한 사람과 관계를 가지다.
🌏 KẾT NỐI, BẮT MỐI: Có quan hệ với người đáng trở thành sức mạnh để làm việc gì đó. -
ㅈㅇㄴㄷ (
지어내다
)
: 없는 일을 꾸며 만들어 내다.
Động từ
🌏 THÊU DỆT: Ngụy tạo và làm ra việc không có. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(을) 나다
)
: 집에서 멀리 떠나다.
🌏 RA KHỎI NHÀ, DẠT NHÀ: Rời xa nhà. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집어내다
)
: 여럿 가운데 있는 것이나 속에 든 것을 집어서 바깥으로 꺼내다.
Động từ
🌏 MOI, MÓC, LẤY: Tóm lấy cái đang ở trong số nhiều cái và đưa ra bên ngoài. -
ㅈㅇㄴㄷ (
집(이) 나다
)
: 팔고 살 집이 생기다.
🌏 CÓ NHÀ: Xuất hiện nhà bán cho người khác.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)