🌟 줄다리기

  Danh từ  

1. 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이.

1. TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄다리기 경기.
    A tug-of-war game.
  • 줄다리기를 구경하다.
    Watch tug-of-war.
  • 줄다리기를 하다.
    Play tug-of-war.
  • 줄다리기에서 이기다.
    Win the tug-of-war.
  • 줄다리기에서 지다.
    Lose in a tug-of-war.
  • 우리는 소풍 때 줄다리기를 하기 위해 학생을 두 편으로 나눴다.
    We divided the students into two sides to play tug-of-war during the picnic.
  • 상대편에 힘이 장사인 남자들이 많아 우리 팀은 줄다리기 시합에서 질질 끌려다녔다.
    Our team was dragged around in tug-of-war matches because there were a lot of strong men on the other side.
  • 운동회를 생각하면 난 줄다리기가 제일 기억에 남아.
    When i think of the sports day, tug-of-war is the most memorable thing for me.
    맞아. 나는 줄을 당기는 것보다 버티는 게 더 힘들었던 것 같아.
    That's right. i think it was harder to hold out than pull the rope.

2. (비유적으로) 서로 자기의 주장이나 이익을 내세우며 대립함.

2. SỰ GIẰNG CO: (cách nói ẩn dụ) Việc tỏ rõ quan điểm hay lợi ích của mình và thể hiện sự đối lập lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미묘한 줄다리기.
    A subtle tug-of-war.
  • 팽팽한 줄다리기.
    Taut tug-of-war.
  • 줄다리기를 벌이다.
    Play tug-of-war.
  • 줄다리기를 하다.
    Play tug-of-war.
  • 그 영화는 감독과 작가가 아옹다옹 줄다리기를 하다가 촬영이 중단되었다.
    The film was stopped filming while the director and writer were playing aung daong tug-of-war.
  • 회사의 대표들과 노조 대표들 사이에서는 협약을 두고 거대한 줄다리기가 진행되고 있었다.
    A huge tug-of-war was under way between the representatives of the company and the union over the agreement.
  • 무조건 값을 깎아 달라고 고집을 부리는 손님들이 많아서 힘들어.
    It's hard because there are so many customers who insist on lowering the price.
    가격 때문에 고객과 줄다리기를 벌이는 건 정말 피곤할 것 같아.
    I think it would be really tiring to have a tug-of-war with a client over the price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄다리기 (줄다리기)
📚 Từ phái sinh: 줄다리기하다: 여러 사람이 편을 갈라서, 굵은 밧줄을 마주 잡고 당겨서 승부를 겨루는 놀…
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Thể thao  


🗣️ 줄다리기 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄다리기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48)