🌟 줄다리기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄다리기 (
줄다리기
)
📚 Từ phái sinh: • 줄다리기하다: 여러 사람이 편을 갈라서, 굵은 밧줄을 마주 잡고 당겨서 승부를 겨루는 놀…
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí Thể thao
🗣️ 줄다리기 @ Giải nghĩa
- 줄당기기 : → 줄다리기
- 추석 (秋夕) : 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
- 추석날 (秋夕날) : 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
- 한가위 : 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
🗣️ 줄다리기 @ Ví dụ cụ thể
- 줄다리기 시합이 곧 시작되니 준비를 하자고. [동아줄]
- 네. 제가 창고에 가서 줄다리기에 쓸 동아줄을 가지고 올게요. [동아줄]
- 팀끼리 줄다리기 경기하자! [경기하다 (競技하다)]
- 줄다리기 경기에서 우리 팀이 꼭 이겼으면 좋겠어요! [잡다]
🌷 ㅈㄷㄹㄱ: Initial sound 줄다리기
-
ㅈㄷㄹㄱ (
줄다리기
)
: 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이.
☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Khí hậu (53)