🌟 중간적 (中間的)

Danh từ  

1. 중간에 해당하는 것.

1. TÍNH CHẤT TRUNG GIAN: Cái tương ứng với khoảng giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중간적인 성향.
    Medium propensity.
  • 중간적인 세대.
    The middle generation.
  • 중간적인 역할.
    Intermediate role.
  • 중간적인 위치.
    Medium position.
  • 중간적인 존재.
    Intermediate being.
  • 중간적인 처지.
    The middle ground.
  • 중간적인 태도.
    A moderate attitude.
  • 중간적인 형태.
    Medium form.
  • 승규는 어느 쪽도 선택하지 않고 중간적인 입장을 고수했다.
    Seung-gyu held his middle ground without choosing either side.
  • 한옥의 마루는 내부도 외부도 아닌 중간적인 성격을 띠고 있다.
    The floor of hanok has a middle character, neither inside nor outside.
  • 맞아. 사람이라면 긍정도 부정도 아닌 중간적이고 통합적인 사고를 해야 하는데.
    These days, people seem to be getting used to computers, so they can only choose between yes and no.

    That's right. if you're a person, you have to think in the middle and integrated way, not in the affirmative or in the middle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간적 (중간적)
📚 Từ phái sinh: 중간(中間): 두 사물의 사이., 등급, 크기, 차례 등의 가운데., 공간이나 시간 등의…


🗣️ 중간적 (中間的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67)