🌟 중간적 (中間的)

Danh từ  

1. 중간에 해당하는 것.

1. TÍNH CHẤT TRUNG GIAN: Cái tương ứng với khoảng giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간적인 성향.
    Medium propensity.
  • Google translate 중간적인 세대.
    The middle generation.
  • Google translate 중간적인 역할.
    Intermediate role.
  • Google translate 중간적인 위치.
    Medium position.
  • Google translate 중간적인 존재.
    Intermediate being.
  • Google translate 중간적인 처지.
    The middle ground.
  • Google translate 중간적인 태도.
    A moderate attitude.
  • Google translate 중간적인 형태.
    Medium form.
  • Google translate 승규는 어느 쪽도 선택하지 않고 중간적인 입장을 고수했다.
    Seung-gyu held his middle ground without choosing either side.
  • Google translate 한옥의 마루는 내부도 외부도 아닌 중간적인 성격을 띠고 있다.
    The floor of hanok has a middle character, neither inside nor outside.
  • Google translate 맞아. 사람이라면 긍정도 부정도 아닌 중간적이고 통합적인 사고를 해야 하는데.
    These days, people seem to be getting used to computers, so they can only choose between yes and no.
    Google translate
    That's right. if you're a person, you have to think in the middle and integrated way, not in the affirmative or in the middle.

중간적: being neutral; being moderate,ちゅうかんてき【中間的】,(n.) milieu, moyen, central, intermédiaire, mitigé,medio, centro, intermedio,معتدل,дундын, завсрын,tính chất trung gian,ที่เป็นกลาง, ที่อยู่ตรงกลาง,di tengah, menengah,средний; промежуточный,中间,中间的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중간적 (중간적)
📚 Từ phái sinh: 중간(中間): 두 사물의 사이., 등급, 크기, 차례 등의 가운데., 공간이나 시간 등의…


🗣️ 중간적 (中間的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52)