🌟 이온 (ion)
Danh từ
📚 Variant: • 아이온
🗣️ 이온 (ion) @ Giải nghĩa
- 센물 : 칼슘 이온이나 마그네슘 이온 등이 많이 들어 있어 비누가 잘 녹지 않는 물.
- 강산성 (強酸性) : 수용액의 수소 이온 농도 지수(pH)가 7보다 월등히 낮은 특성.
- 결정 (結晶) : 원자, 이온, 분자 등이 규칙적으로 배열되어 일정한 모양을 이룬 것.
- 결정체 (結晶體) : 원자, 이온, 분자 등이 규칙적으로 배열되어 일정한 모양을 이룬 덩어리.
🗣️ 이온 (ion) @ Ví dụ cụ thể
- 이온 음료에는 전해질이 풍부하게 들어 있어 물보다 빠르게 장에서 흡수된다. [전해질 (電解質)]
- 지금 몸에 수분이 부족해요. 이온 음료를 마셔서 탈수를 막아야 합니다. [탈수 (脫水)]
- 김 감독은 선수들이 땀을 많이 흘리고 난 후에는 염분과 무기질을 보충하기 위해 이온 음료를 마시게 했다. [염분 (鹽分)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 이온
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97)