🌟 중성 (中性)

  Danh từ  

1. 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질.

1. TRUNG TÍNH: Tính chất trung gian giữa 2 tính chất đối lập nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중성 물질.
    Neutral substance.
  • 중성 상태.
    Neutral state.
  • 중성 용액.
    Neutral solution.
  • 중성을 띄다.
    Be neutral.
  • 중성으로 변하다.
    Turn neutral.
  • 이 액체는 산성도 염기성도 띄지 않는 중성 용액이다.
    This liquid is a neutral solution that is neither acidic nor basic.
  • 다소 긴 머리에 예쁘장한 얼굴의 소년은 중성의 분위기를 풍겼다.
    The boy with rather long hair and a pretty face gave off an air of neutrality.
  • 내 친구는 중성의 목소리를 지니고 있어.
    My friend has a neutral voice.
    목소리만 들어서는 여자인지 남자인지 구분이 잘 안 되겠네.
    I can't tell if it's a woman or a man just by hearing his voice.

2. 서양 언어의 문법에서, 단어를 성에 따라 구별할 때 쓰는 말의 하나로 남성도 여성도 아닌 성.

2. LƯỠNG TÍNH: Giới tính không phải là nam mà cũng không phải là nữ, là từ dùng khi biệt từ theo giới tính, ở văn phạm của ngôn ngữ phương tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중성 관사.
    Neutral tube.
  • 중성 명사.
    Neutral nouns.
  • 중성을 나타내다.
    Show neutral.
  • 중성으로 분류하다.
    Classify as neutral.
  • 명사는 성에 따라 여성, 남성, 중성 관사와 호응할 수 있다.
    Nouns can respond with women, men and neutral coffins, depending on sex.
  • 독일어에서는 여성, 남성, 중성의 세 가지 성을 구별한다.
    In german, three sexes are distinguished: female, male and neutral.
  • 성을 구별하지 않는 언어권에서는 중성의 개념을 이해하기가 어려울 수 있다.
    In languages that do not distinguish sex, the concept of neutrality may be difficult to understand.
Từ tham khảo 남성(男性): 아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람., 서양 언…
Từ tham khảo 여성(女性): 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자., 서양 언어의 문법에서, 단어를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중성 (중성)
📚 Từ phái sinh: 중성적(中性的): 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는., 성적인 특징이 남… 중성적(中性的): 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는 것., 성적인 특징이…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 중성 (中性) @ Giải nghĩa

🗣️ 중성 (中性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52)