🌟 절판되다 (絕版 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절판되다 (
절판되다
) • 절판되다 (절판뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 절판(絕版): 출판된 책이 다 팔려서 없음., 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 됨.
🌷 ㅈㅍㄷㄷ: Initial sound 절판되다
-
ㅈㅍㄷㄷ (
직판되다
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN TRỰC TIẾP: Sản phẩm được người sản xuất bán trực tiếp cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㄷㄷ (
질퍽대다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, LẸP NHẸP, LẦY LỘI: Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước, gây ra cảm giác ướt át, mềm nhũn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증편되다
)
: 정기적인 교통편의 횟수가 늘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CHUYẾN, TRỞ NÊN TĂNG CHUYẾN: Số chuyến của phương tiện giao thông tăng lên định kì. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증폭되다
)
: 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH: Phạm vi của suy nghĩ hay sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. -
ㅈㅍㄷㄷ (
절판되다
)
: 출판된 책이 다 팔려서 없다.
Động từ
🌏 (SÁCH) ĐƯỢC BÁN HẾT: Sách xuất bản được bán hết nên không còn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
재편되다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại. -
ㅈㅍㄷㄷ (
전파되다
)
: 전해져 널리 퍼지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUYỀN BÁ, ĐƯỢC LAN TRUYỀN: Được truyền đi và được lan rộng ra.
• Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)