🌟 절판되다 (絕版 되다)

Động từ  

1. 출판된 책이 다 팔려서 없다.

1. (SÁCH) ĐƯỢC BÁN HẾT: Sách xuất bản được bán hết nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 베스트셀러가 절판되다.
    Bestseller out of print.
  • 서점 몇 곳을 돌아다녀도 그 책은 모두 절판된 상태였다.
    A few bookstores, but the book was all out of print.
  • 그는 절판된 책 몇 권을 우선 도서관에서 빌려 보기로 했다.
    He decided to borrow some out-of-print books from the library first.
  • 너 그 책 어디서 샀어? 우리 동네 서점에서는 절판됐던데.
    Where did you buy the book? it's out of stock in our local bookstore.
    학교 앞 서점은 가 봤어? 거기엔 몇 권 있더라.
    Have you been to the bookstore in front of the school? there are a few books there.

2. 출판했던 책이 더 이상 펴내지 않게 되다.

2. KHÔNG ĐƯỢC TÁI BẢN: Quyển sách từng xuất bản không được phát hành nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절판된 책.
    A book out of print.
  • 도서가 절판되다.
    Books are out of print.
  • 이 책은 출판사의 사정으로 일찌감치 절판되었다.
    This book was out of print early on the circumstances of the publisher.
  • 나는 그 책을 구하려고 해봤지만 십 년 전에 절판되어 찾을 수가 없었다.
    I tried to get the book but it was out of print ten years ago and i couldn't find it.
  • 출시되자마자 큰 인기를 얻은 그 책은 한 번도 절판된 적이 없이 오늘날까지 잘 팔리고 있다.
    The book, which gained huge popularity as soon as it was released, has never been out of print and is selling well to this day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절판되다 (절판되다) 절판되다 (절판뒈다)
📚 Từ phái sinh: 절판(絕版): 출판된 책이 다 팔려서 없음., 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46)