Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰거머리 (찰거머리)
찰거머리
Start 찰 찰 End
Start
End
Start 거 거 End
Start 머 머 End
Start 리 리 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98)