🌟 찰그랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰그랑 (
찰그랑
)
📚 Từ phái sinh: • 찰그랑거리다: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다… • 찰그랑대다: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다.… • 찰그랑하다: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는…
🌷 ㅊㄱㄹ: Initial sound 찰그랑
-
ㅊㄱㄹ (
참기름
)
: 참깨로 짠 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu ép từ hạt vừng (mè). -
ㅊㄱㄹ (
최고령
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó. -
ㅊㄱㄹ (
찰그랑
)
: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄱㄹ (
책거리
)
: 책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
Danh từ
🌏 CHAEKKEORI; VIỆC ĂN KHAO HỌC XONG MỘT CUỐN SÁCH: Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này. -
ㅊㄱㄹ (
찬거리
)
: 반찬을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)