🌟 석권하다 (席卷/席捲 하다)

Động từ  

1. 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓히다.

1. ÁP ĐẢO, CHIẾM LĨNH: Mở rộng phạm vi lãnh thổ hay thế lực với khí thế nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 석권하다.
    Sweep the game.
  • 세계를 석권하다.
    Dominate the world.
  • 일대를 석권하다.
    Dominate the area.
  • 전 종목을 석권하다.
    Dominate the whole sport.
  • 천하를 석권하다.
    Conquer the world.
  • 새로운 기능의 휴대폰은 출시하자마자 시장을 석권했다.
    The new feature cell phone dominated the market as soon as it was released.
  • 최근 우리나라 선수들이 세계 바둑 대회를 석권하며 주목을 받고 있다.
    Recently, korean players have been in the spotlight for dominating the world go competition.
  • 연이은 전투에서 승리한 병사들은 남은 지역을 모두 석권하겠다는 기세이다.
    The soldiers who have won a series of battles are determined to dominate the rest of the area.
  • 우와, 이 영화 재미있겠다.
    Wow, this movie sounds fun.
    이 영화가 감독상, 작품상 등을 석권한 영화래.
    This movie won best director, best picture, etc.
Từ đồng nghĩa 휩쓸다: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다., 질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석권하다 (석꿘하다)
📚 Từ phái sinh: 석권(席卷/席捲): 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓힘.

🗣️ 석권하다 (席卷/席捲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghệ thuật (23)