🌟 석권하다 (席卷/席捲 하다)

Động từ  

1. 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓히다.

1. ÁP ĐẢO, CHIẾM LĨNH: Mở rộng phạm vi lãnh thổ hay thế lực với khí thế nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기를 석권하다.
    Sweep the game.
  • Google translate 세계를 석권하다.
    Dominate the world.
  • Google translate 일대를 석권하다.
    Dominate the area.
  • Google translate 전 종목을 석권하다.
    Dominate the whole sport.
  • Google translate 천하를 석권하다.
    Conquer the world.
  • Google translate 새로운 기능의 휴대폰은 출시하자마자 시장을 석권했다.
    The new feature cell phone dominated the market as soon as it was released.
  • Google translate 최근 우리나라 선수들이 세계 바둑 대회를 석권하며 주목을 받고 있다.
    Recently, korean players have been in the spotlight for dominating the world go competition.
  • Google translate 연이은 전투에서 승리한 병사들은 남은 지역을 모두 석권하겠다는 기세이다.
    The soldiers who have won a series of battles are determined to dominate the rest of the area.
  • Google translate 우와, 이 영화 재미있겠다.
    Wow, this movie sounds fun.
    Google translate 이 영화가 감독상, 작품상 등을 석권한 영화래.
    This movie won best director, best picture, etc.
Từ đồng nghĩa 휩쓸다: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다., 질병이나 전쟁 등이 전체에 다 퍼…

석권하다: conquer,せっけんする【席巻する・席捲する】,gagner toutes les épreuves,conquistar, arrasar,يكسب بفوز ساحق,байлдан дагуулах,áp đảo, chiếm lĩnh,ครอบคลุม, ขยายอิทธิพล, พิชิต,menaklukkan, menguasai, menyapu, melibas, menyabet, menyapu bersih,быстро завоёвывать; быстро охватывать; быстро овладевать,席卷,包揽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석권하다 (석꿘하다)
📚 Từ phái sinh: 석권(席卷/席捲): 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓힘.

🗣️ 석권하다 (席卷/席捲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Thể thao (88)