🌟 석권하다 (席卷/席捲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석권하다 (
석꿘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 석권(席卷/席捲): 빠른 기세로 영토나 세력 범위를 넓힘.
🗣️ 석권하다 (席卷/席捲 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 세계 시장을 석권하다. [세계 시장 (世界市場)]
- 전 종목을 석권하다. [종목 (種目)]
- 왕좌를 석권하다. [왕좌 (王座)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 석권하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Thể thao (88)