🌟 차제 (此際)

Danh từ  

1. 때마침 주어진 기회.

1. ĐÚNG LÚC, ĐÚNG KHI ĐÓ: Cơ hội được trao đúng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차제에 나서다.
    Enter upon the next phase.
  • 차제에 제시하다.
    Present to the next chapter.
  • 차제에 짚다.
    Take the next step.
  • 차제에 털어놓다.
    Confess to the present.
  • 차제에 해결하다.
    Solve it now.
  • 회의에 참석한 사람들은 차제에 건의 사항들을 발표하였다.
    Those present at the meeting have made their suggestions at the moment.
  • 나는 문제가 일어난 차제에 예방 시스템을 마련하자고 주장했다.
    I insisted on setting up a preventive system at the moment of trouble.
  • 지금 우리 회사의 위기 상황을 기회로 바꾸어야 합니다.
    We need to turn our company's crisis situation into an opportunity.
    차제에 기업 구조를 개선하여 위기를 안정적으로 극복합시다.
    Let's overcome the crisis stably by improving the corporate structure now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차제 (차제)

📚 Annotation: 주로 '차제에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17)