🌟 출근길 (出勤 길)

☆☆   Danh từ  

1. 직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중.

1. ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바쁜 출근길.
    Busy commute to work.
  • 출근길 버스.
    Buses on the way to work.
  • 출근길 사고.
    Accident on the way to work.
  • 출근길 정체.
    Congestion on the way to work.
  • 출근길 지하철.
    The subway on the way to work.
  • 출근길을 나서다.
    Off to work.
  • 출근길에 들르다.
    Drop by on one's way to work.
  • 출근길에 만나다.
    Meet me on my way to work.
  • 김 씨는 출근길에 우연히 직장 상사와 만나서 같이 출근하였다.
    On his way to work, kim happened to meet his boss and went to work with him.
  • 민준이는 출근길 버스가 접촉 사고가 나는 바람에 회사에 지각했다.
    Min-joon was late for work because of a bus crash on his way to work.
  • 언니는 출근길에 편의점에 들러 직장에서 먹을 간식거리를 샀다.
    My sister stopped by a convenience store on her way to work and bought snacks for work.
  • 어, 유민아 출근길이야?
    Uh, yoomin, are you on your way to work?
    응, 이제 회사에 가는 길인데 너는?
    Yeah, i'm on my way to work. what about you?
Từ trái nghĩa 퇴근길(退勤길): 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오는 길. 또는 그런 도중.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출근길 (출근낄)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 출근길 (出勤 길) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)