🌟 출근길 (出勤 길)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출근길 (
출근낄
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở Sinh hoạt công sở
🗣️ 출근길 (出勤 길) @ Ví dụ cụ thể
- 아침에 십 분만 일찍 집을 나서도 러시아워를 피해 여유로운 출근길을 경험할 수 있다. [러시아워 (rushhour)]
- 이해해요. 출근길 도로는 주차장이나 다름없으니까요. [러시아워 (rushhour)]
- 버스 운전사들이 스트라이크에 돌입하면서 지하철로 사람이 몰려 출근길 대란이 일어났다. [스트라이크 (strike)]
- 출근길 지하철 안에서 두 여성이 드잡이를 벌였다. [드잡이]
- 오늘 아침에 이 호선 지하철이 줄줄이 연착되어 출근길 시민들이 큰 불편을 겪었다. [연착되다 (延着되다)]
- 출근길 버스는 언제나 사람이 가득 차서 발 디디기도 힘들다. [차다]
- 출근길 교통사고가 신속히 처리되지 못해 정체가 빚어졌다. [처리되다 (處理되다)]
- 밤사이 내린 눈 때문에 길이 미끄러워서 출근길 정체가 심하더라구요. [미끄럽다]
- 비가 오는 궂은 날씨에도 출근길 교통이 비교적 원활한 흐름을 보였다. [교통 (交通)]
- 아이고, 출근길이라서 그런지 정말 교통 대란이네. [교통 (交通)]
- 직장 동료인 그와 나는 출근길 중도에 있는 환승역에서 우연히 마주쳤다. [중도 (中道)]
- 출근하려는 수많은 사람들로 출근길 버스 안이 매우 쪼였다. [쪼이다]
🌷 ㅊㄱㄱ: Initial sound 출근길
-
ㅊㄱㄱ (
축구공
)
: 축구 경기에 쓰는 공.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG ĐÁ: Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㄱ (
최고급
)
: 어떤 것의 질에 있어서 가장 높은 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO CẤP NHẤT: Cấp cao nhất về chất lượng của cái gì đó. -
ㅊㄱㄱ (
출근길
)
: 직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy. -
ㅊㄱㄱ (
친근감
)
: 사이가 매우 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIỆN, CẢM GIÁC GẦN GŨI: Cảm giác mối quan hệ rất gần gũi. -
ㅊㄱㄱ (
창경궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다.
Danh từ
🌏 CHANGGYEONGGUNG; CUNG CHANGGYEONG: Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong. -
ㅊㄱㄱ (
추기경
)
: 가톨릭교에서, 교황 다음으로 높은 성직.
Danh từ
🌏 GIÁO CHỦ HỒNG Y: Chức thánh cao sau giáo hoàng, trong đạo Thiên Chúa giáo. -
ㅊㄱㄱ (
청구권
)
: 어떤 사람에게 일정한 행위를 요구할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THỈNH CẦU, QUYỀN YÊU CẦU: Quyền có thể yêu cầu hành vi nhất định đối với người nào đó. -
ㅊㄱㄱ (
총궐기
)
: 모든 사람이 참여하여 힘차게 일어남. 또는 그런 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP HỢP, CUỘC TẬP HỢP: Việc tất cả mọi người tham gia vào và diễn ra mạnh mẽ. Hoặc hành vi như vậy. -
ㅊㄱㄱ (
총공격
)
: 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격함.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỔNG TẤN CÔNG: Sự tổng hợp tất cả trang bị và quân sự quân đội và tấn công trong một lần. -
ㅊㄱㄱ (
춘궁기
)
: 먹을 곡식은 다 떨어지고 햇곡식은 아직 익지 않아 식량이 부족한 봄철.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐÓI KÉM MÙA XUÂN: Mùa xuân thiếu lương thực vì ngũ cốc để ăn đã hết mà ngũ cốc đầu mùa vẫn chưa chín. -
ㅊㄱㄱ (
최고가
)
: 가장 비싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ CAO NHẤT: Giá đắt nhất. -
ㅊㄱㄱ (
참가국
)
: 국제적인 모임, 행사, 경기 등에 참가하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC THAM GIA: Đất nước tham gia vào hội họp, sự kiện, cuộc thi đấu mang tính chất quốc tế.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)