🌟 청사진 (靑寫眞)

Danh từ  

1. 미래에 대한 희망적인 계획이나 구상.

1. BẢN KẾ HOẠCH CHI TIẾT: Kế hoạch hay dự định mang tính kỳ vọng về tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적인 청사진.
    Specific blueprints.
  • 청사진이 보이다.
    A blueprint is shown.
  • 청사진을 그리다.
    Draw a blueprint.
  • 청사진을 마련하다.
    Draw up a blueprint.
  • 청사진을 제시하다.
    Present a blueprint.
  • 청사진을 주장하다.
    Claim the blueprint.
  • 청사진을 펼치다.
    Unfold a blueprint.
  • 정부가 마련한 청사진은 실현 가능성이 없어서 국민들의 비난만 샀다.
    The government-arranged blueprint was not feasible, only drawing public criticism.
  • 새로 취임한 김 회장은 내년까지 이십 퍼센트 성장의 청사진을 제시했다.
    The newly inaugurated chairman presented a blueprint for 20 percent growth by next year.
  • 신입생 때 기억 나? 그때는 참 꿈이 많았었는데.
    Remember your freshman year? i had a lot of dreams back then.
    그랬지. 미래의 청사진을 그려 보며 꿈에 부풀어 있었지.
    I was. i was dreaming of drawing a blueprint for the future.
Từ đồng nghĩa 설계도(設計圖): 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청사진 (청사진)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255)