🌟 청약 (請約)

Danh từ  

1. 일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인 의사 표시.

1. SỰ CHẤP THUẬN, SỰ XÁC ĐỊNH THAM GIA HỢP ĐỒNG: Sự thể hiện ý định mang tính xác nhận và đơn phương nhằm mục đích sẽ thực hiện hợp đồng với nội dung nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험 청약.
    Insurance subscription.
  • 주택 청약.
    Housing subscription.
  • 청약 경쟁.
    Subscription competition.
  • 청약 자격.
    Qualification for subscription.
  • 청약이 가능하다.
    Applicable.
  • 청약이 몰리다.
    Enrollment rush.
  • 청약을 받다.
    Receive a subscription.
  • 청약을 신청하다.
    Apply for a subscription.
  • 청약을 제한하다.
    Restrict subscriptions.
  • 청약을 철회하다.
    Withdraw a subscription.
  • 이번에 분양되는 아파트는 다음주부터 청약 접수를 받을 예정이다.
    The new apartment will receive applications from next week.
  • 한강이 보이는 오피스텔은 높은 가격에도 불구하고 청약 경쟁이 치열했다.
    The officetel with a view of the han river was in fierce competition for subscriptions despite its high price.
  • 주식은 샀어?
    Did you buy the stock?
    응, 이미 청약을 신청했지.
    Yes, i've already applied for it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청약 (청약) 청약이 (청야기) 청약도 (청약또) 청약만 (청양만)
📚 Từ phái sinh: 청약하다(請約하다): 일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인…

🗣️ 청약 (請約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Xin lỗi (7)