🌟 치열 (齒列)

Danh từ  

1. 이가 줄지어 박혀 있는 모양.

1. HÀNG RĂNG: Hình ảnh răng mọc xếp thành hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가지런한 치열.
    Straight teeth.
  • 치열 사진.
    Chi yeul photography.
  • 치열이 고르다.
    Have even teeth.
  • 치열이 틀어지다.
    Teeth are twisted.
  • 치열을 교정하다.
    Correct the teeth.
  • 나는 고르지 못한 치열을 고르게 하기 위해 삼 년 동안 치과에 다니면서 교정을 했다.
    I went to the dentist for three years to straighten out uneven teeth.
  • 지수는 이가 하얗고 치열도 가지런해서 미소가 참 예쁘다.
    Jisoo has white teeth and neat teeth, so she has a beautiful smile.
  • 치열이 참 고르구나.
    You have such a choice of teeth.
    원래는 삐뚤빼뚤했는데 교정하고 나서 많이 좋아졌어.
    Originally it was crooked, but it got a lot better after i corrected it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치열 (치열)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11)