🌟 추악 (醜惡)

Danh từ  

1. 더럽고 악함.

1. SỰ ĐÊ TIỆN, SỰ ĐỂU GIẢ, SỰ HÈN HẠ: Sự độc ác và bẩn thỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추악을 부정하다.
    Deny the ugliness.
  • 추악을 외면하다.
    Turn away from ugliness.
  • 나는 마음속에 자리 잡고 있는 추악과 욕심을 떨쳐 버리려고 애썼다.
    I tried to shake off the ugliness and greed that lay in my mind.
  • 이 소설은 인간의 추악과 위선에 대하여 생생하게 묘사하고 있는 작품이다.
    This novel vividly describes human ugliness and hypocrisy.
  • 이 소설에서 우리 사회의 추악을 폭로하고 있는데 정말 날카로워.
    This novel exposes the ugliness of our society and it's really sharp.
    나도 그 소설 한번 읽어 봐야겠다.
    I'll have to read that novel, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추악 (추악) 추악이 (추아기) 추악도 (추악또) 추악만 (추앙만)
📚 Từ phái sinh: 추악하다(醜惡하다): 더럽고 악하다. 추악히: 더럽고 흉악하게.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86)