🌟 추악 (醜惡)

Danh từ  

1. 더럽고 악함.

1. SỰ ĐÊ TIỆN, SỰ ĐỂU GIẢ, SỰ HÈN HẠ: Sự độc ác và bẩn thỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추악을 부정하다.
    Deny the ugliness.
  • Google translate 추악을 외면하다.
    Turn away from ugliness.
  • Google translate 나는 마음속에 자리 잡고 있는 추악과 욕심을 떨쳐 버리려고 애썼다.
    I tried to shake off the ugliness and greed that lay in my mind.
  • Google translate 이 소설은 인간의 추악과 위선에 대하여 생생하게 묘사하고 있는 작품이다.
    This novel vividly describes human ugliness and hypocrisy.
  • Google translate 이 소설에서 우리 사회의 추악을 폭로하고 있는데 정말 날카로워.
    This novel exposes the ugliness of our society and it's really sharp.
    Google translate 나도 그 소설 한번 읽어 봐야겠다.
    I'll have to read that novel, too.

추악: being dirty; being evil,しゅうあく【醜悪】,saleté, malpropreté, méchanceté, cruauté,fealdad,وسخ وشرّ,муу муухай,sự đê tiện, sự đểu giả, sự hèn hạ,ความอัปลักษณ์, ความชั่วร้าย, ความไม่ดี,kejahatan, kecurangan, keburukan,гадость; мерзость,丑恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추악 (추악) 추악이 (추아기) 추악도 (추악또) 추악만 (추앙만)
📚 Từ phái sinh: 추악하다(醜惡하다): 더럽고 악하다. 추악히: 더럽고 흉악하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7)