🌟 치적 (治績)

Danh từ  

1. 잘 다스리거나 정치를 잘해서 쌓은 업적.

1. THÀNH TÍCH CHÍNH TRỊ: Thành tích tích lũy được do cai quản tốt hoặc làm chính trị tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 치적.
    Political achievements.
  • 치적이 많다.
    A lot of bandits.
  • 치적을 남기다.
    Leave a mark.
  • 치적을 쌓다.
    Build a plaque.
  • 치적을 평가하다.
    Evaluate the scale.
  • 그가 이룩한 가장 큰 치적 중의 하나는 남북 관계를 개선하기 위해 노력했다는 점이다.
    One of the greatest achievements he has made is his efforts to improve inter-korean relations.
  • 그는 나라를 다스리는 동안 아무 일도 한 것이 없어 역사에 치적으로 기록될 만한 것이 없었다.
    He had done nothing during his reign of the country, so there was nothing worthy of being written as a feat in history.
  • 앞 시대의 왕들의 업적에 비해 그는 여러 가지의 치적을 남겼다.
    Compared to the achievements of the kings of the preceding era, he left several achievements.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치적 (치적) 치적이 (치저기) 치적도 (치적또) 치적만 (치정만)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160)