🌟 초유 (初有)

Danh từ  

1. 처음으로 있음.

1. (SỰ) CÓ TRƯỚC TIÊN: Việc có lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 초유.
    Domestic crude oil.
  • 사상 초유.
    The first in history.
  • 초유의 경험.
    Unprecedented experience.
  • 초유의 반응.
    An unprecedented reaction.
  • 초유의 비극.
    Unprecedented tragedy.
  • 초유의 사태.
    An unprecedented situation.
  • 초유의 상황.
    The unprecedented situation.
  • 자식이 부모를 죽이는 비극적이고 암담한 초유의 사건이 발생하였다.
    A tragic and darkest incident occurred in which a child killed his or her parents.
  • 올해 국내 무역 사상 초유의 무역 흑자를 기록하며 세계적인 경제 대국으로 성장하였다.
    It has grown into a global economic powerhouse this year, recording an unprecedented trade surplus in korea's trade history.
  • 국제 영화제에서 국내 영화가 작품 우수상을 받았어.
    Domestic films won the best picture award at the international film festival.
    영화계 역사상 초유의 일이 벌어졌구나.
    That's the first thing in the history of the film industry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초유 (초유)
📚 Từ phái sinh: 초유하다: 처음으로 있다., 불러서 권유하다., 불러서 타이르다.

🗣️ 초유 (初有) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)